Bộ Triệt (屮)
Kanji: | 屮 tetsu |
---|---|
Bính âm: | chè |
Bạch thoại tự: | tia̍t |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chit |
Hangul: | 풀, 싹날 pul, ssak nal |
Wade–Giles: | ch'e4 |
Hán-Việt: | triệt |
Việt bính: | cit3 |
Hán-Hàn: | 철 cheol |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄜˋ |
Kana: | サ, ひだり sa, hidari |